Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên vị
[thiên vị]
|
partial; one-sided; biased
Biased opinion
Từ điển Việt - Việt
thiên vị
|
động từ
đối xử không công bằng, không vô tư
có đâu thiên vị người nào, chữ tài chữ mệnh dồi dào cả hai (Truyện Kiều)